Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hand mirror


noun
a mirror intended to be held in the hand
Syn:
hand glass
Hypernyms:
mirror


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.